Có 2 kết quả:
捅馬蜂窩 tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ • 捅马蜂窝 tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poke through a hornets' nest
(2) to attack a difficult task resolutely
(2) to attack a difficult task resolutely
Bình luận 0
tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poke through a hornets' nest
(2) to attack a difficult task resolutely
(2) to attack a difficult task resolutely
Bình luận 0